Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
buồn nôn
[buồn nôn]
|
to feel sick/nauseous; to nauseate
The stench was nauseating/sickening
The sight of blood nauseated/sickened him; The sight of blood made him feel sick; He felt sick at the sight of blood
Looking at that cake makes me feel sick